|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếng rằng
| quoique; bien que. | | | Tiếng rằng đã học xong đại học, nhưng còn phải học hỏi thêm nhiều | | quoique terminant les études supérieures, il a encore beaucoup à apprendre. | | | qu'on peut dire. | | | Một lời cũng đã tiếng rằng tương tri | | (Nguyễn Du) il suffit d'une phrase pour qu'on puisse dire se connaître. |
|
|
|
|