Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếng rằng


quoique; bien que.
Tiếng rằng đã học xong đại học, nhưng còn phải học hỏi thêm nhiều
quoique terminant les études supérieures, il a encore beaucoup à apprendre.
qu'on peut dire.
Một lời cũng đã tiếng rằng tương tri
(Nguyễn Du) il suffit d'une phrase pour qu'on puisse dire se connaître.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.